故我 gùwǒ

Từ hán việt: 【cố ngã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "故我" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cố ngã). Ý nghĩa là: tôi ngày xưa; tôi cũ; thằng tôi ngày ấy. Ví dụ : - vẫn là tôi ngày xưa

Xem ý nghĩa và ví dụ của 故我 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 故我 khi là Danh từ

tôi ngày xưa; tôi cũ; thằng tôi ngày ấy

旧日的我

Ví dụ:
  • - 依然故我 yīrángùwǒ

    - vẫn là tôi ngày xưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故我

  • - 婆婆 pópó gěi 讲故事 jiǎnggùshì

    - Bà ngoại kể chuyện cho tôi.

  • - de 故事 gùshì ràng 产生 chǎnshēng le 共鸣 gòngmíng

    - Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.

  • - yǒu 很多 hěnduō 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.

  • - de 故事 gùshì 启迪 qǐdí le

    - Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.

  • - 平白无故 píngbáiwúgù āi le 批评 pīpíng

    - Tôi bị chỉ trích vô cớ.

  • - 一直 yìzhí 恋着 liànzhe 故乡 gùxiāng de 一切 yīqiè

    - Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.

  • - de 故乡 gùxiāng hěn měi

    - Quê hương của tôi rất đẹp.

  • - zài 故意 gùyì 诬陷 wūxiàn

    - Anh ta đang cố ý vu khống tôi.

  • - 并非 bìngfēi 真正 zhēnzhèng 主张 zhǔzhāng 应该 yīnggāi yǒu 死刑 sǐxíng 只是 zhǐshì 故意 gùyì chàng 唱反调 chàngfǎndiào 罢了 bàle

    - Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.

  • - 我们 wǒmen 前往 qiánwǎng 北京 běijīng 参观 cānguān 故宫 gùgōng

    - Chúng tôi đến Bắc Kinh tham quan Cố Cung.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 明天 míngtiān 参观 cānguān 故宫 gùgōng

    - Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.

  • - 拜托 bàituō 爷爷 yéye gěi 讲个 jiǎnggè 故事 gùshì

    - Nhờ ông kể chuyện cho tôi.

  • - 我们 wǒmen 知道 zhīdào 问题 wèntí de 缘故 yuángù

    - Chúng tôi không biết nguyên nhân của vấn đề.

  • - 知道 zhīdào 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù chū 什么 shénme 故障 gùzhàng le

    - Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Cố.

  • - 依然故我 yīrángùwǒ

    - vẫn là tôi ngày xưa

  • - 我们 wǒmen bān 愉快 yúkuài 分享 fēnxiǎng 故事 gùshì

    - Chúng tôi vui vẻ chia sẻ câu chuyện.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 排除故障 páichúgùzhàng

    - Chúng ta cần loại bỏ sự cố.

  • - 我们 wǒmen 轮流 lúnliú 朗读 lǎngdú 故事 gùshì

    - Chúng tôi lần lượt đọc to câu chuyện.

  • - de 故事 gùshì bèi 发表 fābiǎo zài 报刊 bàokān shàng

    - Câu chuyện của tôi được đăng trên báo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 故我

Hình ảnh minh họa cho từ 故我

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故我 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao