Đọc nhanh: 故我 (cố ngã). Ý nghĩa là: tôi ngày xưa; tôi cũ; thằng tôi ngày ấy. Ví dụ : - 依然故我 vẫn là tôi ngày xưa
Ý nghĩa của 故我 khi là Danh từ
✪ tôi ngày xưa; tôi cũ; thằng tôi ngày ấy
旧日的我
- 依然故我
- vẫn là tôi ngày xưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故我
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 我 平白无故 挨 了 批评
- Tôi bị chỉ trích vô cớ.
- 我 一直 恋着 故乡 的 一切
- Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 他 在 故意 诬陷 我
- Anh ta đang cố ý vu khống tôi.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 我们 前往 北京 参观 故宫
- Chúng tôi đến Bắc Kinh tham quan Cố Cung.
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 拜托 爷爷 给 我 讲个 故事
- Nhờ ông kể chuyện cho tôi.
- 我们 不 知道 问题 的 缘故
- Chúng tôi không biết nguyên nhân của vấn đề.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 我姓 故
- Tôi họ Cố.
- 依然故我
- vẫn là tôi ngày xưa
- 我们 般 愉快 地 分享 故事
- Chúng tôi vui vẻ chia sẻ câu chuyện.
- 我们 需要 排除故障
- Chúng ta cần loại bỏ sự cố.
- 我们 轮流 朗读 故事
- Chúng tôi lần lượt đọc to câu chuyện.
- 我 的 故事 被 发表 在 报刊 上
- Câu chuyện của tôi được đăng trên báo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故我
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故我 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm我›
故›