Đọc nhanh: 政策大转弯 (chính sách đại chuyển loan). Ý nghĩa là: chính sách có chuyển biến lớn.
Ý nghĩa của 政策大转弯 khi là Từ điển
✪ chính sách có chuyển biến lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政策大转弯
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 政府 大力 扶贫 农村
- Chính phủ tích cực hỗ trợ vùng nông thôn.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 总揽 大政
- nắm toàn bộ việc chính trị trọng đại
- 霸道 是 古代 的 政策
- Độc tài là chính sách thời cổ đại.
- 宽大政策
- chính sách khoan hồng.
- 政策 得到 广大群众 支持
- Chính sách nhận được sự ủng hộ quần chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政策大转弯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政策大转弯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
弯›
政›
策›
转›