Đọc nhanh: 故技重施 (cố kĩ trọng thi). Ý nghĩa là: lặp lại thủ thuật tương tự; giở mánh cũ; giở trò cũ.
Ý nghĩa của 故技重施 khi là Thành ngữ
✪ lặp lại thủ thuật tương tự; giở mánh cũ; giở trò cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故技重施
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 安全措施 非常 重要
- Biện pháp an toàn rất quan trọng.
- 故地重游
- trở về thăm chốn cũ
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 发生 了 严重 的 交通事故
- Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 故友 重逢
- gặp lại bạn cũ
- 故技重演
- giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 惯技 重演
- giở lại trò cũ; tái diễn trò cũ.
- 这次 事故 后果严重
- Hậu quả tai nạn này rất nghiêm trọng.
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 我们 注重 环境保护 的 措施
- Chúng tôi chú trọng các biện pháp bảo vệ môi trường.
- 施展 技能
- Thi triển kỹ năng.
- 学习 专业 技术 非常 重要
- Việc học kỹ năng chuyên môn là điều rất cần thiết.
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
- 科技 常识 对 我们 很 重要
- Kiến thức công nghệ rất quan trọng đối với chúng ta.
- 开 飞车 是 造成 交通事故 的 重要 原因 之一
- lái xe nhanh là một trong những nguyên nhân quan trọng gây ra tai nạn giao thông.
- 房间 有 两重 隔音 措施
- Căn phòng có hai lớp cách âm.
- 重奖 有 突出贡献 的 科技人员
- tặng những tặng phẩm đáng giá cho những nhân viên kỹ thuật có cống hiến đột xuất.
- 重用 优秀 科技人员
- trọng dụng những nhân viên khoa học kỹ thuật ưu tú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故技重施
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故技重施 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm技›
故›
施›
重›