政权 zhèngquán

Từ hán việt: 【chính quyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "政权" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính quyền). Ý nghĩa là: chính quyền, cơ quan chính quyền; bộ máy hành chính; cơ quan hành chính. Ví dụ : - 。 Chính quyền dân chủ nhân dân

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 政权 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 政权 khi là Danh từ

chính quyền

政治上的统治权利,是阶级专政的工具

Ví dụ:
  • - 人民 rénmín 民主 mínzhǔ 政权 zhèngquán

    - Chính quyền dân chủ nhân dân

cơ quan chính quyền; bộ máy hành chính; cơ quan hành chính

指政权机关

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政权

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - 苏维埃 sūwéiāi 政权 zhèngquán 影响 yǐngxiǎng

    - Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.

  • - 人民 rénmín 民主 mínzhǔ 政权 zhèngquán

    - Chính quyền dân chủ nhân dân

  • - 那个 nàgè 政权 zhèngquán 极其 jíqí 黑暗 hēiàn

    - Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.

  • - 稳固 wěngù 政权 zhèngquán

    - củng cố chính quyền

  • - 巴黎公社 bālígōngshè shì 人类 rénlèi 历史 lìshǐ shàng 第一个 dìyígè 无产阶级 wúchǎnjiējí de 革命政权 gémìngzhèngquán

    - công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.

  • - 攘夺 rǎngduó 政权 zhèngquán

    - cướp chính quyền.

  • - 傀儡政权 kuǐlěizhèngquán

    - chính quyền bù nhìn.

  • - 强权政治 qiángquánzhèngzhì

    - chính trị cường quyền.

  • - 红色政权 hóngsèzhèngquán

    - chính quyền cách mạng

  • - 白色 báisè 政权 zhèngquán bèi 推翻 tuīfān le

    - Chế độ phản cách mạng đã bị lật đổ.

  • - 极权 jíquán 政府 zhèngfǔ zǒng 有着 yǒuzhe

    - Các chính phủ độc tài luôn có

  • - 政府 zhèngfǔ yào 保障 bǎozhàng 公民 gōngmín de 权益 quányì

    - Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.

  • - 剥夺 bōduó 政治权利 zhèngzhìquánlì

    - tước quyền chính trị

  • - 反动 fǎndòng 政权 zhèngquán de 高压政策 gāoyāzhèngcè

    - chính sách đàn áp của chính quyền phản động.

  • - 政权 zhèngquán 控制 kòngzhì 国家 guójiā 事务 shìwù

    - Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.

  • - 国家 guójiā 不断 bùduàn 巩固政权 gǒnggùzhèngquán

    - Nhà nước không ngừng củng cố chính quyền.

  • - 政府 zhèngfǔ 授权 shòuquán 部门 bùmén 进行 jìnxíng 调查 diàochá

    - Chính phủ ủy quyền cho các cơ quan tiến hành điều tra.

  • - 革命 gémìng 推翻 tuīfān le jiù 政权 zhèngquán

    - Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ cũ.

  • - 权力斗争 quánlìdòuzhēng zài 政界 zhèngjiè hěn 常见 chángjiàn

    - Đấu tranh quyền lực trong chính trị rất phổ biến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 政权

Hình ảnh minh họa cho từ 政权

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa