Đọc nhanh: 行政权 (hành chính quyền). Ý nghĩa là: cơ quan hành chính, quyền hành.
Ý nghĩa của 行政权 khi là Danh từ
✪ cơ quan hành chính
administrative authority
✪ quyền hành
executive power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政权
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 那个 政权 极其 黑暗
- Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 稳固 政权
- củng cố chính quyền
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 行使职权
- sử dụng chức quyền.
- 强权政治
- chính trị cường quyền.
- 红色政权
- chính quyền cách mạng
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 政府 授权 部门 进行 调查
- Chính phủ ủy quyền cho các cơ quan tiến hành điều tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
权›
行›