政审 là gì?: 政审 (chính thẩm). Ý nghĩa là: thẩm tra chính trị; kiểm tra chính trị. Ví dụ : - 干部政审 cán bộ thẩm tra chính trị. - 政审合格 kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn
Ý nghĩa của 政审 khi là Động từ
✪ thẩm tra chính trị; kiểm tra chính trị
政治审查
- 干部 政审
- cán bộ thẩm tra chính trị
- 政审 合格
- kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政审
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 财政部
- bộ tài chính
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 财政收入
- khoản thu tài chính
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政审 合格
- kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn
- 干部 政审
- cán bộ thẩm tra chính trị
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 这个 项目 需要 政府 审批
- Dự án này cần được chính phủ phê duyệt.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政审
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政审 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
政›