Đọc nhanh: 放松手刹 (phóng tùng thủ sát). Ý nghĩa là: Nhả phanh.
Ý nghĩa của 放松手刹 khi là Động từ
✪ Nhả phanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放松手刹
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 安静 的 傍晚 让 人 放松
- Chiều tối yên tĩnh thật thư giãn.
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 放松 身体 有助于 睡眠
- Thả lỏng cơ thể giúp bạn ngủ ngon.
- 妈妈 经常 去 做 按摩 放松
- Mẹ thường đi mát xa để thư giản.
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- 宵夜 让 他 感觉 更 放松
- Bữa ăn khuya làm anh ấy cảm thấy thư giãn hơn.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 松手 ! 别拉着 我
- đi thôi! Đừng giữ tôi lại.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他 把手 放进 褚里
- Anh ấy bỏ tay vào túi.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 他 随手 把 书 放在 桌子 上
- Anh ấy tiện tay để sách trên bàn.
- 先 把 手枪 放 回去 。 他 威胁 地说
- “Bỏ súng xuống trước đi,” anh ta nói với giọng đe dọa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放松手刹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放松手刹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刹›
手›
放›
松›