放松管制 fàngsōng guǎnzhì

Từ hán việt: 【phóng tùng quản chế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "放松管制" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phóng tùng quản chế). Ý nghĩa là: bãi bỏ quy định.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 放松管制 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 放松管制 khi là Danh từ

bãi bỏ quy định

deregulation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放松管制

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - 休息 xiūxī 一下 yīxià 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.

  • - 薄荷 bòhé chá 有助于 yǒuzhùyú 放松 fàngsōng

    - Trà bạc hà giúp thư giãn.

  • - 假期 jiàqī 模式 móshì néng 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng

    - Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.

  • - 安静 ānjìng de 胡同 hútòng 适合 shìhé 散步 sànbù 放松 fàngsōng

    - Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.

  • - 安静 ānjìng de 傍晚 bàngwǎn ràng rén 放松 fàngsōng

    - Chiều tối yên tĩnh thật thư giãn.

  • - zhè 地方 dìfāng hǎo 安静 ānjìng a zhēn 放松 fàngsōng

    - Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!

  • - 放松 fàngsōng 身体 shēntǐ 有助于 yǒuzhùyú 睡眠 shuìmián

    - Thả lỏng cơ thể giúp bạn ngủ ngon.

  • - 妈妈 māma 经常 jīngcháng zuò 按摩 ànmó 放松 fàngsōng

    - Mẹ thường đi mát xa để thư giản.

  • - 心理医生 xīnlǐyīshēng 暗示 ànshì 放松 fàngsōng

    - Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.

  • - 宵夜 xiāoyè ràng 感觉 gǎnjué gèng 放松 fàngsōng

    - Bữa ăn khuya làm anh ấy cảm thấy thư giãn hơn.

  • - 军事管制 jūnshìguǎnzhì

    - quản chế quân sự

  • - 黎明 límíng de 时刻 shíkè ràng rén 放松 fàngsōng

    - Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.

  • - 放松 fàngsōng 有助于 yǒuzhùyú 稳定 wěndìng 心跳 xīntiào

    - Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.

  • - 管制 guǎnzhì 灯火 dēnghuǒ

    - quản lý chặt đèn đuốc.

  • - 分层 fēncéng 管理 guǎnlǐ 便于 biànyú 控制 kòngzhì 项目 xiàngmù 进度 jìndù

    - Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.

  • - 尝试 chángshì 画画 huàhuà 放松 fàngsōng 自己 zìjǐ

    - Tôi thử vẽ để thư giãn.

  • - 库房 kùfáng 管理 guǎnlǐ yào 规范 guīfàn 易燃易爆 yìrányìbào 乱放 luànfàng

    - Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.

  • - 午餐肉 wǔcānròu shì 管制 guǎnzhì 物品 wùpǐn

    - Thư rác là một chất được kiểm soát.

  • - 开朗 kāilǎng de 性格 xìnggé ràng rén 放松 fàngsōng

    - Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 放松管制

Hình ảnh minh họa cho từ 放松管制

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放松管制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao