放射性材料 fàngshèxìng cáiliào

Từ hán việt: 【phóng xạ tính tài liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "放射性材料" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phóng xạ tính tài liệu). Ý nghĩa là: chất phóng xạ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 放射性材料 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 放射性材料 khi là Danh từ

chất phóng xạ

radioactive material

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性材料

  • - 放射形 fàngshèxíng

    - hình rẻ quạt

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - 过往 guòwǎng de 车子 chēzi dōu 满满当当 mǎnmǎndāngdāng 地载 dìzài zhe 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.

  • - 这种 zhèzhǒng 新型材料 xīnxíngcáiliào hěn 稳定 wěndìng

    - Loại vật liệu mới này rất ổn định.

  • - 耐火材料 nàihuǒcáiliào

    - Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.

  • - 放箭 fàngjiàn 射中 shèzhòng 目标 mùbiāo

    - Tôi bắn tên trúng mục tiêu.

  • - 翔实 xiángshí de 材料 cáiliào

    - tài liệu tỉ mỉ xác thực

  • - 查查 zhāzhā wǎng de 多样性 duōyàngxìng 开放性 kāifàngxìng shì hěn 令人 lìngrén 骄傲 jiāoào de

    - Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.

  • - 糖果 tángguǒ 放入 fàngrù le 塑料 sùliào guàn

    - Kẹo được bỏ vào bình nhựa.

  • - 白头 báitóu 材料 cáiliào

    - tài liệu chưa đóng dấu

  • - 材料 cáiliào 白白 báibái 糟蹋 zāotà le guài 可惜 kěxī le ér de

    - nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.

  • - tóng yóu 云母 yúnmǔ 一种 yīzhǒng 绿色 lǜsè de 放射性 fàngshèxìng 矿物 kuàngwù wèi yóu tóng de 氢化 qīnghuà 结晶 jiéjīng 云母 yúnmǔ

    - Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng

  • - léi yóu shì 放射性元素 fàngshèxìngyuánsù

    - Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.

  • - 放射性 fàngshèxìng 废物 fèiwù 污染 wūrǎn le 海洋 hǎiyáng

    - Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.

  • - 各种 gèzhǒng 材料 cáiliào de 性质 xìngzhì 不同 bùtóng

    - Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.

  • - 不要 búyào zài 人行道 rénhángdào shàng 堆放 duīfàng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 所有 suǒyǒu de 材料 cáiliào 放入 fàngrù 果汁机 guǒzhījī

    - Chúng ta cần cho tất cả nguyên liệu vào máy ép trái cây.

  • - 热天 rètiān 穿 chuān 棉布 miánbù 之类 zhīlèi yǒu 渗透性 shèntòuxìng de 材料 cáiliào 制成 zhìchéng de 衣服 yīfú 最为 zuìwéi 适宜 shìyí

    - Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 了解 liǎojiě 材料 cáiliào de 性质 xìngzhì

    - Chúng tôi cần hiểu tính chất của nguyên liệu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 放射性材料

Hình ảnh minh họa cho từ 放射性材料

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放射性材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao