Đọc nhanh: 放射性沾染 (phóng xạ tính triêm nhiễm). Ý nghĩa là: nhiễm phóng xạ.
Ý nghĩa của 放射性沾染 khi là Danh từ
✪ nhiễm phóng xạ
radioactive contamination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性沾染
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
- 性情豪放
- tính tình phóng khoáng
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 生性 放诞
- sinh tính ngông cuồng
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 性情 狂放
- tính tình phóng đãng.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放射性沾染
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放射性沾染 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
性›
放›
染›
沾›