收拾残局 shōushí cánjú

Từ hán việt: 【thu thập tàn cục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "收拾残局" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu thập tàn cục). Ý nghĩa là: dọn dẹp đống lộn xộn, nhặt các mảnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 收拾残局 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 收拾残局 khi là Danh từ

dọn dẹp đống lộn xộn

to clear up the mess

nhặt các mảnh

to pick up the pieces

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收拾残局

  • - 收拾 shōushí 停妥 tíngtuǒ

    - thu dọn xong

  • - 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 收拾 shōushí 停妥 tíngtuǒ

    - Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.

  • - 维持 wéichí 残局 cánjú

    - duy trì tàn cục; giữ hiện trường.

  • - bèi 爸爸 bàba 收拾 shōushí le

    - Anh ấy bị bố phạt rồi.

  • - 屋子 wūzi 收拾 shōushí 干干净净 gāngānjìngjìng de

    - Tôi đã dọn dẹp căn phòng sạch sẽ.

  • - 收拾 shōushí 客厅 kètīng de 杂物 záwù

    - Dọn đồ linh tinh ở phòng khách.

  • - 收拾残局 shōushicánjú

    - thu dọn tàn cục

  • - 局面 júmiàn 尔般 ěrbān 难以 nányǐ 收拾 shōushí

    - Tình hình như thế khó có thể giải quyết.

  • - zài 收拾 shōushí 屋子 wūzi

    - Anh ấy đang dọn dẹp nhà cửa.

  • - 税务局 shuìwùjú 负责 fùzé 徵收 zhēngshōu 所得税 suǒdeshuì

    - Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.

  • - qǐng 厨房 chúfáng 收拾 shōushí 干净 gānjìng

    - Xin hãy dọn dẹp sạch sẽ nhà bếp.

  • - 收拾 shōushí hǎo 行装 xíngzhuāng 明日 míngrì 破晓 pòxiǎo 登程 dēngchéng

    - đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.

  • - qǐng 那些 nèixiē 杯子 bēizi 碟子 diézi 收拾 shōushí hǎo

    - Vui lòng sắp xếp những cốc và đĩa đó gọn gàng.

  • - 这里 zhèlǐ bèi 收拾 shōushí de 整齐 zhěngqí le

    - Ở đây được dọn dẹp gọn gàng rồi.

  • - 屋子 wūzi 收拾 shōushí 利索 lìsuo le

    - dọn dẹp phòng cho gọn gàng sạch sẽ.

  • - 东西 dōngxī duō 收拾 shōushí 起来 qǐlai hěn 便当 biàndāng

    - đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng

  • - zài 收拾 shōushí 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đang sửa giày.

  • - de 自行车 zìxíngchē 收拾 shōushí wán le zǒu ba

    - Xe của cháu sửa xong rồi, đạp xe về đi.

  • - 别闹 biénào le 小心 xiǎoxīn 收拾 shōushí

    - Đừng ồn, cẩn thận không tôi xử lý bạn đấy.

  • - shǎ 样儿 yànger 别动 biédòng 我来 wǒlái 收拾 shōushí 小心 xiǎoxīn huà 着手 zhuóshǒu

    - Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 收拾残局

Hình ảnh minh họa cho từ 收拾残局

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收拾残局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao