放不下心 fàng bù xiàxīn

Từ hán việt: 【phóng bất hạ tâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "放不下心" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phóng bất hạ tâm). Ý nghĩa là: không thể ngừng lo lắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 放不下心 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 放不下心 khi là Động từ

không thể ngừng lo lắng

cannot stop worrying

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放不下心

  • - 休息 xiūxī 一下 yīxià 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.

  • - 耐心 nàixīn quàn 朋友 péngyou 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.

  • - 放下 fàngxià 心中 xīnzhōng de 怨恨 yuànhèn

    - Cô ấy buông bỏ oán hận.

  • - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • - 心里 xīnli 乱纷纷 luànfēnfēn de 怎么 zěnme 安静 ānjìng 下来 xiàlai

    - trong lòng anh ấy hỗn loạn, làm thế nào để cho anh ấy bình tĩnh lại.

  • - 提溜 dīliū zhe xīn ( 放心 fàngxīn )

    - không yên tâm; lo lắng

  • - qǐng 放心 fàngxīn 不会 búhuì gēn 过不去 guòbùqù de

    - xin hãy yên tâm, anh ấy không làm khó dễ anh đâu.

  • - 放不下 fàngbuxià 心里 xīnli de 包袱 bāofu

    - Cô ấy không thể buông bỏ gánh nặng trong lòng.

  • - 这种 zhèzhǒng bìng 不过 bùguò rén 放心 fàngxīn ba

    - Loại bệnh này không lây qua người, yên tâm đi.

  • - 下定决心 xiàdìngjuéxīn 摆脱 bǎituō 不良习惯 bùliángxíguàn

    - Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.

  • - 年轻 niánqīng de 军官 jūnguān 一心 yīxīn 取胜 qǔshèng bìng 害怕 hàipà 自己 zìjǐ de 将军 jiāngjūn 比试一下 bǐshìyīxià

    - Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 放下 fàngxià gěng

    - Anh ấy cẩn thận thả dây thừng xuống.

  • - 放心不下 fàngxīnbùxià

    - chẳng yên tâm được

  • - 放心 fàngxīn ba 我定 wǒdìng 不会 búhuì 亏待 kuīdài

    - Bạn yên tâm, tôi không xử tệ với anh ấy đâu.

  • - 这个 zhègè 罪犯 zuìfàn 真是 zhēnshi 十恶不赦 shíèbùshè 相比之下 xiāngbǐzhīxià 其他 qítā 罪犯 zuìfàn hái suàn 有点 yǒudiǎn 良心 liángxīn

    - Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.

  • - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • - 放心 fàngxīn ba 不会 búhuì ràng 吃亏 chīkuī

    - Yên tâm đi! tôi không để bạn bị thiệt đâu.

  • - 小心 xiǎoxīn cóng 楼上 lóushàng 摔下去 shuāixiàqù le

    - Cô ấy không cẩn thận bị ngã cầu thang.

  • - 时下 shíxià 心情 xīnqíng 不佳 bùjiā

    - Tâm trạng của anh ấy đang không tốt.

  • - jiàn 心事 xīnshì zǒng 丢却 diūquè 不下 bùxià

    - tâm sự đó mãi vứt bỏ không được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 放不下心

Hình ảnh minh họa cho từ 放不下心

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放不下心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao