支点 zhīdiǎn

Từ hán việt: 【chi điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "支点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chi điểm). Ý nghĩa là: điểm tựa (đòn bẩy); chi điểm, trọng tâm; mấu chốt (sự việc). Ví dụ : - điểm mấu chốt của chiến lược.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 支点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 支点 khi là Danh từ

điểm tựa (đòn bẩy); chi điểm

杠杆上起支撑作用,绕着转动的固定点

trọng tâm; mấu chốt (sự việc)

指事物的中心或关键

Ví dụ:
  • - 战略 zhànlüè 支点 zhīdiǎn

    - điểm mấu chốt của chiến lược.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支点

  • - 支持 zhīchí 安东尼 āndōngní

    - Tôi bỏ phiếu cho Anthony.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 每人 měirén shè 三支 sānzhī jiàn

    - Mỗi người bắn ba mũi tên.

  • - 耳朵 ěrduo 有点 yǒudiǎn bèi

    - tai hơi bị nghểnh ngãng

  • - zhī zhe 耳朵 ěrduo tīng

    - Vểnh tai nghe ngóng.

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - de 脸上 liǎnshàng 有汗点 yǒuhàndiǎn

    - Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 战略 zhànlüè 支点 zhīdiǎn

    - điểm mấu chốt của chiến lược.

  • - 他点 tādiǎn le 一支 yīzhī 蜡炬 làjù

    - Anh ấy đã thắp một cây nến.

  • - diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến.

  • - 我们 wǒmen diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Chúng tôi đã thắp một cây nến.

  • - diǎn le 一支 yīzhī hóng 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến đỏ.

  • - 点燃 diǎnrán le 一支 yīzhī yān 试图 shìtú 掩饰 yǎnshì de 不安 bùān

    - Cô châm một điếu thuốc và cố giấu đi sự bất an của mình.

  • - 这点 zhèdiǎn 指望 zhǐwàng 支撑 zhīchēng zhe

    - Chút hy vọng này chống đỡ tôi.

  • - 要求 yāoqiú pài rén 支援 zhīyuán 点名 diǎnmíng yào

    - anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.

  • - de 工作 gōngzuò 一点 yìdiǎn 不错 bùcuò

    - Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 支点

Hình ảnh minh họa cho từ 支点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao