Hán tự: 擩
Đọc nhanh: 擩 (nhuyên.nhũ.nhụ). Ý nghĩa là: nhét; đút; cắm; thụt. Ví dụ : - 一只脚擩到泥里了。 một chân thụt xuống bùn rồi.. - 那本小说不知擩到哪里了。 quyển tiểu thuyết ấy không biết nhét ở đâu rồi.
Ý nghĩa của 擩 khi là Động từ
✪ nhét; đút; cắm; thụt
插;塞
- 一只 脚擩 到泥 里了
- một chân thụt xuống bùn rồi.
- 那本 小说 不知 擩到 哪里 了
- quyển tiểu thuyết ấy không biết nhét ở đâu rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擩
- 一只 脚擩 到泥 里了
- một chân thụt xuống bùn rồi.
- 那本 小说 不知 擩到 哪里 了
- quyển tiểu thuyết ấy không biết nhét ở đâu rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 擩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm