Đọc nhanh: 操作运河水闸 (thao tá vận hà thuỷ áp). Ý nghĩa là: Vận hành các cửa kênh.
Ý nghĩa của 操作运河水闸 khi là Danh từ
✪ Vận hành các cửa kênh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作运河水闸
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 开启 那道 水闸
- Mở cửa xả lũ đó đi.
- 河水 浅流
- Nước sông chảy róc rách.
- 河水 很 混
- Nước sông rất đục.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 洑 水 过河
- bơi qua sông
- 河水 回流
- nước sông chảy ngược
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 河水 涨 了 不少
- Nước sông đã nâng lên rất nhiều.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 河 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 快 去 闸 住 河水
- Mau đi chặn nước sông lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操作运河水闸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操作运河水闸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
操›
水›
河›
运›
闸›