Đọc nhanh: 撒马尔干 (tát mã nhĩ can). Ý nghĩa là: Samarkand, thành phố ở Uzbekistan, cũng được viết 撒馬爾罕 | 撒马尔罕.
Ý nghĩa của 撒马尔干 khi là Danh từ
✪ Samarkand, thành phố ở Uzbekistan
Samarkand, city in Uzbekistan
✪ cũng được viết 撒馬爾罕 | 撒马尔罕
also written 撒馬爾罕|撒马尔罕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒马尔干
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 她 给 饼干 撒上 了 糖霜
- Cô ấy rắc đường bột lên bánh quy.
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 这 条 宽敞 的 马路 很 干净
- Con đường rộng rãi này rất sạch sẽ.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 马路 显得 格外 干净 整洁
- Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒马尔干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒马尔干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
干›
撒›
马›