Đọc nhanh: 撒手人寰 (tát thủ nhân hoàn). Ý nghĩa là: chết, rời khỏi khuôn khổ phàm trần của một người (thành ngữ).
Ý nghĩa của 撒手人寰 khi là Thành ngữ
✪ chết
to die
✪ rời khỏi khuôn khổ phàm trần của một người (thành ngữ)
to leave one's mortal frame (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒手人寰
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 人手不足
- thiếu nhân thủ
- 人手不足
- không đủ nhân công.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 她 爱 撒谎 , 常常 骗 别人
- Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.
- 撒谎 的 人 不 值得 信任
- Người nói dối không đáng tin cậy.
- 不要 那么 又 会 哄人 又 会 撒娇
- Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.
- 路 人 施以援 手
- Người qua đường ra tay giúp đỡ.
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 经手人
- người thực hiện.
- 假手于人
- mượn tay kẻ khác.
- 国柄 在 人民 手中
- Quyền lực quốc gia nằm trong tay nhân dân.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒手人寰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒手人寰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
寰›
手›
撒›