Đọc nhanh: 鱼眼镜头 (ngư nhãn kính đầu). Ý nghĩa là: Ống kính mắt cá.
Ý nghĩa của 鱼眼镜头 khi là Danh từ
✪ Ống kính mắt cá
鱼眼镜头是一种焦距为16mm或更短的并且视角接近或等于180°的镜头。 它是一种极端的广角镜头,“鱼眼镜头”是它的俗称。为使镜头达到最大的摄影视角,这种摄影镜头的前镜片直径很短且呈抛物状向镜头前部凸出,与鱼的眼睛颇为相似,“鱼眼镜头”因此而得名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼眼镜头
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 戴眼镜 的 女孩 是 我妹
- Cô gái đeo kính là em gái tôi.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 头昏眼花
- đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa
- 眼镜框 子
- gọng kính.
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 特写镜头
- quay những pha đặc biệt.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 她 摘下 了 眼镜
- Cô ấy tháo kính xuống.
- 真让人 大跌眼镜
- Thật khiến người khác bất ngờ.
- 我要 买 一副 眼镜
- Tôi cần mua một cặp mắt kính.
- 这个 镜头 很 有趣
- Cảnh quay này rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼眼镜头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼眼镜头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
眼›
镜›
鱼›