Đọc nhanh: 援助机构 (viện trợ cơ cấu). Ý nghĩa là: dịch vụ cấp cứu, cơ quan cứu trợ, tổ chức cứu hộ.
Ý nghĩa của 援助机构 khi là Danh từ
✪ dịch vụ cấp cứu
emergency service
✪ cơ quan cứu trợ
relief agency
✪ tổ chức cứu hộ
rescue organisation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援助机构
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 国际 援助
- viện trợ quốc tế
- 经济援助
- viện trợ kinh tế
- 援助 受难者
- giúp đỡ người bị nạn
- 我们 需要 去 援助
- Chúng ta cần phải đi viện trợ.
- 他 积极 提供援助
- Anh ấy tích cực cung cấp viện trợ.
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 银行 的 分支机构
- chi nhánh ngân hàng.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 饥荒 十分 严重 , 援助 也 只是 杯水车薪
- Tình trạng đói kém rất nghiêm trọng, việc cứu trợ chỉ là một giọt nước trong biển lửa.
- 资助 慈善机构
- Ủng hộ một tổ chức từ thiện có thể phục vụ
- 这个 机构 专门 帮助 老人
- Tổ chức này chuyên giúp đỡ người cao tuổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 援助机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 援助机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
援›
机›
构›