揩拭 kāishì

Từ hán việt: 【giai thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "揩拭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giai thức). Ý nghĩa là: phủi; lau sạch; lau chùi; cọ sạch; vét sạch; quét sạch. Ví dụ : - 。 Dùng giẻ lau sạch bàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 揩拭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 揩拭 khi là Động từ

phủi; lau sạch; lau chùi; cọ sạch; vét sạch; quét sạch

擦拭

Ví dụ:
  • - yòng 抹布 mābù 揩拭 kāishì 桌子 zhuōzi

    - Dùng giẻ lau sạch bàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揩拭

  • - 揩汗 kāihàn

    - lau mồ hôi.

  • - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • - 擦拭 cāshì le 屏幕 píngmù

    - Cô ấy đã lau màn hình.

  • - qǐng yòng 酒精 jiǔjīng 擦拭 cāshì 桌子 zhuōzi

    - Hãy dùng cồn để lau bàn.

  • - 这块 zhèkuài 布能 bùnéng 擦拭 cāshì 污渍 wūzì

    - Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.

  • - 桌子 zhuōzi kāi 干净 gānjìng

    - lau sạch bàn.

  • - 美女 měinǚ zhàn zài 舞池 wǔchí 蹦迪 bèngdí jiù yǒu bèi rén 搭讪 dāshàn 揩油 kāiyóu de 觉悟 juéwù

    - Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.

  • - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

  • - yòng 抹布 mābù 揩拭 kāishì 桌子 zhuōzi

    - Dùng giẻ lau sạch bàn.

  • - 拭泪 shìlèi

    - lau nước mắt.

  • - 拂拭 fúshì

    - lau phủi.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 揩拭

Hình ảnh minh họa cho từ 揩拭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揩拭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一丨一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIPM (手戈心一)
    • Bảng mã:U+62ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Giai , Khai
    • Nét bút:一丨一一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPPA (手心心日)
    • Bảng mã:U+63E9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình