kāi

Từ hán việt: 【khai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khai). Ý nghĩa là: ca-li-fo-ni-um ký hiệu: Cf (Californium); ca-li-fo-ni-um, khai; như "khai (chất Californium)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ca-li-fo-ni-um ký hiệu: Cf (Californium); ca-li-fo-ni-um

金属元素,符号Cf (Californium) 有放射性,由人工核反应获得

khai; như "khai (chất Californium)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锎

Hình ảnh minh họa cho từ 锎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLST (金中尸廿)
    • Bảng mã:U+950E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp