搽拭 chá shì

Từ hán việt: 【trà thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搽拭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trà thức). Ý nghĩa là: thoa xức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搽拭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 搽拭 khi là Động từ

thoa xức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搽拭

  • - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • - 擦拭 cāshì le 屏幕 píngmù

    - Cô ấy đã lau màn hình.

  • - qǐng yòng 酒精 jiǔjīng 擦拭 cāshì 桌子 zhuōzi

    - Hãy dùng cồn để lau bàn.

  • - 这块 zhèkuài 布能 bùnéng 擦拭 cāshì 污渍 wūzì

    - Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.

  • - chá yóu

    - xoa dầu.

  • - chá 雪花膏 xuěhuāgāo

    - thoa kem.

  • - chá fěn

    - đánh phấn.

  • - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

  • - yòng 抹布 mābù 揩拭 kāishì 桌子 zhuōzi

    - Dùng giẻ lau sạch bàn.

  • - 拭泪 shìlèi

    - lau nước mắt.

  • - 拂拭 fúshì

    - lau phủi.

  • - 这种 zhèzhǒng 软膏 ruǎngāo chá zài 皮肤 pífū shàng ràng 渗进去 shènjìnqù

    - Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搽拭

Hình ảnh minh họa cho từ 搽拭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搽拭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一丨一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIPM (手戈心一)
    • Bảng mã:U+62ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOD (手廿人木)
    • Bảng mã:U+643D
    • Tần suất sử dụng:Thấp