Đọc nhanh: 搽拭 (trà thức). Ý nghĩa là: thoa xức.
Ý nghĩa của 搽拭 khi là Động từ
✪ thoa xức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搽拭
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 搽 油
- xoa dầu.
- 搽 雪花膏
- thoa kem.
- 搽 粉
- đánh phấn.
- 拿 抹布 把 桌椅 拂拭 了 一遍
- Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.
- 用 抹布 揩拭 桌子
- Dùng giẻ lau sạch bàn.
- 拭泪
- lau nước mắt.
- 拂拭
- lau phủi.
- 把 这种 软膏 搽 在 皮肤 上 , 让 它 渗进去
- Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搽拭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搽拭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拭›
搽›