- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
- Pinyin:
Kāi
- Âm hán việt:
Giai
Khai
- Nét bút:一丨一一フノフノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘皆
- Thương hiệt:QPPA (手心心日)
- Bảng mã:U+63E9
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 揩
Ý nghĩa của từ 揩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 揩 (Giai, Khai). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一一フノフノ丨フ一一). Ý nghĩa là: Lau, chùi, lau, chùi, Lau, chùi. Từ ghép với 揩 : 揩桌子 Lau bàn, 揩手 Chùi tay., 揩桌子 Lau bàn, 揩手 Chùi tay. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Lau, chùi. Ta quen đọc là chữ giai.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Lau, chùi
- 揩桌子 Lau bàn
- 揩手 Chùi tay.
Từ điển trích dẫn
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lau, chùi. Ta quen đọc là chữ giai.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Lau, chùi
- 揩桌子 Lau bàn
- 揩手 Chùi tay.
Từ điển trích dẫn