Đọc nhanh: 援助之手 (viện trợ chi thủ). Ý nghĩa là: giúp một tay.
Ý nghĩa của 援助之手 khi là Thành ngữ
✪ giúp một tay
a helping hand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援助之手
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 得力助手
- trợ thủ đắc lực
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 得力助手
- trợ lý đắc lực
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 国际 援助
- viện trợ quốc tế
- 经济援助
- viện trợ kinh tế
- 援助 受难者
- giúp đỡ người bị nạn
- 赶紧 进行 援助
- Nhanh chóng tiến hành viện trợ.
- 伸手 援 一下 她
- Duỗi tay kéo cô ấy lại.
- 路 人 施以援 手
- Người qua đường ra tay giúp đỡ.
- 我们 需要 去 援助
- Chúng ta cần phải đi viện trợ.
- 他 积极 提供援助
- Anh ấy tích cực cung cấp viện trợ.
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 打下手 。 ( 担任 助手 )
- làm trợ thủ (phụ tá).
- 朋友 之间 要 互相帮助
- Giữa bạn bè cần giúp đỡ lẫn nhau.
- 总统 派出 他 的 高级 助手 去 组织 安排 对立 派别 之间 的 和平谈判
- Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 援助之手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 援助之手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
助›
手›
援›