提货单 tíhuò dān

Từ hán việt: 【đề hoá đơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "提货单" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đề hoá đơn). Ý nghĩa là: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 提货单 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 提货单 khi là Danh từ

Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

船公司或其代理人在签发提货单时,首先要认真核对提单和其他单证的内容是否相同,然后才详细地将船名、货物名称、件数、质量、包装标志、提单号、收货人名称等记载在提货单上,并由船公司或其代理人签字交给收货人到现场提货。 若同意收货人在船边提货,亦应在提货单上注明。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提货单

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 提交 tíjiāo 表单 biǎodān

    - Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.

  • - 提高 tígāo 报纸 bàozhǐ 发行量 fāxíngliàng hěn 简单 jiǎndān 就是 jiùshì 降低 jiàngdī 格调 gédiào

    - Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu

  • - 交涉 jiāoshè 一下 yīxià 看能 kànnéng 不能 bùnéng 提前 tíqián 交货 jiāohuò

    - anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?

  • - 镖局 biāojú 接单 jiēdān 护送 hùsòng 货物 huòwù

    - Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.

  • - qǐng 提前 tíqián 订购 dìnggòu 确保 quèbǎo yǒu huò

    - Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.

  • - xiǎo 贝壳 bèiké cháng bèi 用作 yòngzuò 简单 jiǎndān de 货币 huòbì

    - Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.

  • - qǐng 提供 tígōng 设备 shèbèi 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.

  • - qǐng 提供 tígōng 明细 míngxì 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.

  • - 提供 tígōng 装箱单 zhuāngxiāngdān 不能 bùnéng shì 联合 liánhé 格式 géshì de 装箱单 zhuāngxiāngdān

    - Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.

  • - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • - 力求 lìqiú 提高 tígāo 单位 dānwèi 面积 miànjī 产量 chǎnliàng

    - Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.

  • - 明天 míngtiān 仓库 cāngkù 提货 tíhuò

    - Ngày mai tôi đi kho lấy hàng.

  • - 货物 huòwù 连同 liántóng 清单 qīngdān 一并 yībìng sòng

    - Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.

  • - 提交 tíjiāo 单据 dānjù gěi 财务部 cáiwùbù

    - Nộp chứng từ cho phòng tài chính.

  • - 现场 xiànchǎng 促销 cùxiāo 表演 biǎoyǎn shì 主办单位 zhǔbàndānwèi 免费 miǎnfèi wèi 各个单位 gègèdānwèi 提供 tígōng de

    - Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.

  • - qǐng 确认 quèrèn 发货 fāhuò 清单 qīngdān

    - Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.

  • - 需要 xūyào 单据 dānjù lái 换货 huànhuò

    - Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.

  • - qǐng 填写 tiánxiě 行李 xínglǐ 托运单 tuōyùndān 货签 huòqiān

    - Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 提货单

Hình ảnh minh họa cho từ 提货单

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提货单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao