Hán tự: 掼
Đọc nhanh: 掼 (quán). Ý nghĩa là: vứt; ném; quẳng đi, đập, ngã; làm cho ngã. Ví dụ : - 掼手榴弹 ném lựu đạn. - 把棉袄掼在床上。 ném cái áo bông lên giường.. - 掼稻 đập lúa
Ý nghĩa của 掼 khi là Động từ
✪ vứt; ném; quẳng đi
扔;撂
- 掼 手榴弹
- ném lựu đạn
- 把 棉袄 掼 在 床上
- ném cái áo bông lên giường.
✪ đập
握住东西的一端而摔另一端
- 掼 稻
- đập lúa
✪ ngã; làm cho ngã
跌;使跌
- 他 掼 了 一个 跟头
- nó ngã lộn nhào.
- 对方 抱住 他 的 腰 , 又 把 他 掼 倒 了
- đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掼
- 掼 手榴弹
- ném lựu đạn
- 把 棉袄 掼 在 床上
- ném cái áo bông lên giường.
- 对方 抱住 他 的 腰 , 又 把 他 掼 倒 了
- đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.
- 他 掼 了 一个 跟头
- nó ngã lộn nhào.
- 掼 稻
- đập lúa
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掼›