Đọc nhanh: 掸邦高原 (đàn bang cao nguyên). Ý nghĩa là: Cao nguyên Shan ở phía đông Myanmar (Miến Điện).
Ý nghĩa của 掸邦高原 khi là Danh từ
✪ Cao nguyên Shan ở phía đông Myanmar (Miến Điện)
Shan plateau of east Myanmar (Burma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掸邦高原
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 青藏高原
- Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 青藏高原 是 世界屋脊
- Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 她 可能 会 有 高原 反应
- Cô ấy có thể bị say độ cao.
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 青藏高原 在 持续 抬升
- Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
- 在 原有 的 基础 上 提高
- Nâng cao trên cơ sở sẵn có.
- 去 高原 的 时候 一定 要 带 着 氧气袋
- Nhớ mang theo túi dưỡng khí khi lên cao nguyên.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
- 原 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Nguyên rất vui khi được gặp thầy.
- 但 这个 故事 的 原创性 很 高
- Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.
- 原来如此 你 在 高中 的 时候 对 什么 感兴趣 ?
- Thì ra là vậy, học trung học bạn có hứng thú với cái gì
- 到 现在 有 很多 公司 建立 , 那 就是 导致 很 高内 卷 的 原因
- Đến hiện tại đã có rất nhiều công ty được thành lập, nên đó là một nguyên nhân gây ra cạnh tranh rất cao
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掸邦高原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掸邦高原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
掸›
邦›
高›