Đọc nhanh: 探针 (tham châm). Ý nghĩa là: thăm dò. Ví dụ : - 探针差不多找到了 Các thăm dò gần như vào trong.
Ý nghĩa của 探针 khi là Danh từ
✪ thăm dò
probe
- 探针 差不多 找到 了
- Các thăm dò gần như vào trong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探针
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 探求 学问
- tìm tòi kiến thức
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 探针 差不多 找到 了
- Các thăm dò gần như vào trong.
- 我们 需要 探讨 这件 事 的 原因
- Chúng ta cần thảo luận nguyên nhân của việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
针›