医用探针 yīyòng tàn zhēn

Từ hán việt: 【y dụng tham châm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "医用探针" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y dụng tham châm). Ý nghĩa là: Thiết bị dò cho mục đích y tế; dụng cụ dò cho mục đích y tế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 医用探针 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 医用探针 khi là Danh từ

Thiết bị dò cho mục đích y tế; dụng cụ dò cho mục đích y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用探针

  • - 医生 yīshēng 教我如何 jiàowǒrúhé 扎针 zhāzhēn

    - Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - 医生 yīshēng zài 探伤 tànshāng

    - Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.

  • - 荷尔蒙 héěrméng 药物 yàowù 必须 bìxū yào 按照 ànzhào 医生 yīshēng de 处方 chǔfāng 服用 fúyòng

    - Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.

  • - 如果 rúguǒ 领子 lǐngzi 牢稳 láowěn 最好 zuìhǎo yòng 别针 biézhēn 别住 biézhù

    - Nếu cổ áo không chắc chắn, bạn nên dùng ghim kẹp nó lại tốt hơn.

  • - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.

  • - 针用 zhēnyòng 多会变 duōhuìbiàn

    - Kim dùng nhiều sẽ trở nên cùn.

  • - 牙医 yáyī yòng 汞合金 gǒnghéjīn gěi 补牙 bǔyá

    - Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.

  • - 明确 míngquè le 替代 tìdài 医学 yīxué 辅助 fǔzhù 现代医学 xiàndàiyīxué de 作用 zuòyòng

    - Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 打针 dǎzhēn

    - Hôm nay đi bệnh viên tiêm.

  • - 探针 tànzhēn 差不多 chàbùduō 找到 zhǎodào le

    - Các thăm dò gần như vào trong.

  • - 医生 yīshēng gěi 注射 zhùshè le 一针 yīzhēn

    - Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.

  • - 医生 yīshēng yòng X guāng 定位 dìngwèi 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.

  • - 这些 zhèxiē dōu 具有 jùyǒu 针砭时弊 zhēnbiānshíbì de 作用 zuòyòng

    - Những điều này đều có tác dụng xác định chính xác những sai sót hiện tại.

  • - 我用 wǒyòng 针缀 zhēnzhuì le 衣服 yīfú

    - Tôi đã khâu áo bằng kim.

  • - 我要 wǒyào 使用 shǐyòng de 蝙蝠 biānfú 金属 jīnshǔ 探测器 tàncèqì

    - Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 针炙 zhēnzhì

    - Bác sĩ đang châm cứu cho anh ấy.

  • - 医生 yīshēng gěi le 一针 yīzhēn

    - Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.

  • - 中医 zhōngyī 使用 shǐyòng 针灸 zhēnjiǔ 治疗 zhìliáo

    - Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 医用探针

Hình ảnh minh họa cho từ 医用探针

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用探针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao