Đọc nhanh: 探亲 (thám thân). Ý nghĩa là: thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà. Ví dụ : - 探亲假 nghỉ phép về thăm người thân. - 回乡探亲 về quê thăm người thân.
✪ thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà
探望亲属,现多指探望父母或配偶
- 探亲假
- nghỉ phép về thăm người thân
- 回乡 探亲
- về quê thăm người thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探亲
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 探亲假
- nghỉ phép về thăm người thân
- 回乡 探亲
- về quê thăm người thân.
- 每年 都 回乡 探亲
- Mỗi năm đều về quê thăm bà con.
- 他 回家 乡 探亲
- Anh ấy về quê thăm họ hàng.
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 她 还乡 探望 亲人
- Cô ấy trở về quê thăm người thân.
- 探问 失散多年 的 亲人 的 下落
- dò hỏi tung tích người thân đã thất lạc nhiều năm.
- 春节 时 很多 人去 探亲
- Trong dịp Tết có rất nhiều người đi thăm người thân.
- 我 每年 都 会 回去 探亲
- Tôi mỗi năm đều về thăm người thân.
- 我 每年 都 回 故乡 探亲
- Tôi về quê thăm gia đình mỗi năm.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探亲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探亲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
探›