Đọc nhanh: 排名表 (bài danh biểu). Ý nghĩa là: bảng xếp hạng, danh dự.
Ý nghĩa của 排名表 khi là Danh từ
✪ bảng xếp hạng
league table
✪ danh dự
roll of honor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排名表
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 我 的 排名 上升 了
- Thứ hạng của tôi đã tăng lên rồi.
- 你 需要 在 表格 上 签名
- Bạn cần ký tên vào bảng này.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 我 排队 报名 参加 比赛
- Tôi xếp hàng đăng ký tham gia cuộc thi.
- 名词 表示 事物 的 名称
- Danh từ chỉ tên gọi của sự vật.
- 他 的 名牌 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 那名 尸者 表情 很 庄重
- Biểu cảm của người thi chủ đó rất trang trọng.
- 头 两名 学生 表现 优秀
- Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.
- 他 是 常青藤 名校 的 代表
- Anh ấy là đại diện thường xuân.
- 他 的 成绩排名 第一
- Thành tích của anh ấy đứng đầu.
- 他 在 比赛 中 排名 第一
- Anh ấy đứng thứ nhất trong cuộc thi.
- 我 的 排名 在 前 十
- Thứ hạng của tôi nằm trong top 10.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排名表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排名表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
排›
表›