Đọc nhanh: 有次序 (hữu thứ tự). Ý nghĩa là: ra lệnh.
Ý nghĩa của 有次序 khi là Từ điển
✪ ra lệnh
ordered
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有次序
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 只有 一次
- Nó chỉ có một lần.
- 没有 下 一次
- Sẽ không có lần sau.
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 这次 没有 例外
- Lần này không có ngoại lệ.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 这次 活动 有着 妥善 的 规划
- Hoạt động lần này có kế hoạch thỏa đáng.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 他 按 了 几次 门铃 都 没有 人 开门
- Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.
- 纲纪 有序
- có kỷ cương trật tư
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 我 对 这次 比赛 有把握
- Tôi tự tin nắm chắc cuộc thi này.
- 没有 人能 一次 就 掌握
- Không ai có được nó lần đầu tiên.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 做事 要 有 合理 的 次序
- Làm việc phải có thứ tự hợp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有次序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有次序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
有›
次›