Hán tự: 挈
Đọc nhanh: 挈 (khiết.khế.kiết). Ý nghĩa là: nêu; giơ lên, mang theo; đem theo; dẫn theo. Ví dụ : - 提纲挈领。 nêu lên những cái chủ yếu.. - 挈眷。 dẫn theo người nhà.. - 扶老挈幼。 dìu già dắt trẻ.
Ý nghĩa của 挈 khi là Động từ
✪ nêu; giơ lên
举;提
- 提纲挈领
- nêu lên những cái chủ yếu.
✪ mang theo; đem theo; dẫn theo
挈带
- 挈 眷
- dẫn theo người nhà.
- 扶 老挈幼
- dìu già dắt trẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挈
- 提挈 全军
- lãnh đạo toàn quân
- 提纲挈领
- nêu lên những cái chủ yếu.
- 提纲挈领
- Nắm chắc cương lĩnh.
- 提纲挈领
- nắm vững điểm chủ yếu
- 挈 眷
- dẫn theo người nhà.
- 提挈 后人
- chiếu cố con cháu.
- 扶 老挈幼
- dìu già dắt trẻ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挈›