Đọc nhanh: 挈挈 (khiết khiết). Ý nghĩa là: một mình, đơn độc.
Ý nghĩa của 挈挈 khi là Động từ
✪ một mình
alone
✪ đơn độc
solitary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挈挈
- 提挈 全军
- lãnh đạo toàn quân
- 提纲挈领
- nêu lên những cái chủ yếu.
- 提纲挈领
- Nắm chắc cương lĩnh.
- 提纲挈领
- nắm vững điểm chủ yếu
- 挈 眷
- dẫn theo người nhà.
- 提挈 后人
- chiếu cố con cháu.
- 扶 老挈幼
- dìu già dắt trẻ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挈挈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挈挈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挈›