Đọc nhanh: 指甲抛光器具 (chỉ giáp phao quang khí cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ giũa móng; dùng điện hoặc không dùng điện.
Ý nghĩa của 指甲抛光器具 khi là Danh từ
✪ dụng cụ giũa móng; dùng điện hoặc không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲抛光器具
- 搪瓷 器具 比 玻璃 器具 经久耐用
- đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 器具 窳 劣
- máy móc tồi tàn.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 抛光机
- máy đánh bóng
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 铁质 的 器具
- dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.
- 儿子 指着 玩具 , 让 我 给 他 买
- Con trai tôi chỉ vào món đồ chơi và nhờ tôi mua cho nó.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 弹指光阴
- thời gian thắm thoát thoi đưa
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 指示 中 列举 了 各种 具体办法
- Trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 我 的 指甲 很长
- Móng tay của tôi rất dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指甲抛光器具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指甲抛光器具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
具›
器›
抛›
指›
甲›