Đọc nhanh: 挂空挡 (quải không đảng). Ý nghĩa là: xem 放空擋 | 放空挡.
Ý nghĩa của 挂空挡 khi là Động từ
✪ xem 放空擋 | 放空挡
see 放空擋|放空挡 [fàng kōng dǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂空挡
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 挂 一个 号
- Đăng ký số thứ tự.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
- 他 在 学会 只 挂 个 空名 , 不 担任 具体 职务
- anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂空挡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂空挡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挂›
挡›
空›