Đọc nhanh: 拿你没办法 (nã nhĩ một biện pháp). Ý nghĩa là: thực sự không thể nói không với bạn, không biết phải làm gì với bạn.
Ý nghĩa của 拿你没办法 khi là Câu thường
✪ thực sự không thể nói không với bạn
can't really say no to you
✪ không biết phải làm gì với bạn
don't know what to do with you
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿你没办法
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 你 这个 办法 可 使不得
- Cách này của bạn không thể dùng.
- 你 看 这个 办法 好不好
- Cậu thấy cách này được không?
- 他 干着急 , 没 办法
- Anh ấy lo lắng vô ích, không có cách nào.
- 我 自有办法 对付 你
- Tôi có cách riêng của tôi để đối phó với bạn.
- 你 有 更好 的 办法 吗 ?
- Bạn có cách nào tốt hơn không?
- 她 没有 有效 的 办法
- Cô ấy không có cách nào hiệu quả.
- 你 能 想想 办法 看看 吗 ?
- Bạn có thể nghĩ xem có cách nào không?
- 你 想 推荐 什么 办法 呢 ?
- Bạn muốn đề cử phương pháp nào?
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 领导 一 关门 , 我们 就 没 办法 了
- Sếp đã nói dứt khoát rồi, chúng tôi không có cách nào khác.
- 除非 她 同意 , 不然 我 也 没 办法
- Trừ khi cô ấy đồng ý, không thì tôi hết cách.
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 他 自己 的 问题 他会 想 办法 的 , 你 就 别替 他 瞎 担心 了
- vấn đề của anh ấy anh ấy sẽ nghĩ cách cậu đừng có thay a ý lo xa
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 法国 美食 全世界 闻名 , 你 有没有 尝过 ?
- Ẩm thực Pháp nổi tiếng trên toàn thế giới. Bạn đã bao giờ thử chưa?
- 这件 事 我 虽然 没法 帮忙 , 但 可以 设法 替 你 转托 一个 人
- mặc dù việc này tôi không có cách giúp, nhưng tôi có thể nhờ người khác giúp anh.
- 国家 怎么 就 没 拿 你 的 脸皮 研究 防弹衣 ?
- Tại sao đất nước không lấy khuôn mặt của bạn để nghiên cứu áo chống đạn
- 你 的 办法 固然 有 优点 , 但是 也 未尝 没有 缺点
- biện pháp của anh cố nhiên có nhiều ưu điểm, nhưng cũng không hẳn không có khuyết điểm.
- 她 说 没 办法 她 的 个性 就是 求好心切 要求 完美
- Cô ấy nói, không có cách nào cả, tính cách của cô ấy là nóng lòng muốn làm tốt mọi việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿你没办法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿你没办法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
办›
拿›
没›
法›