Đọc nhanh: 初级阶段 (sơ cấp giai đoạn). Ý nghĩa là: giai đoạn sơ cấp.
Ý nghĩa của 初级阶段 khi là Danh từ
✪ giai đoạn sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级阶段
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 工人阶级 是 最 革命 的 阶级
- Giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.
- 阶级 对抗
- đối kháng giai cấp
- 反动 阶级
- giai cấp phản động
- 统治阶级
- giai cấp thống trị
- 阶级觉悟
- giác ngộ giai cấp.
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 寄生 阶级
- giai cấp ăn bám.
- 新兴 的 阶级
- giai cấp mới nổi.
- 无产阶级化
- vô sản hoá
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 初创 阶段
- giai đoạn mới thành lập.
- 初创 阶段 通常 会 有 少 利润
- Thường thì giai đoạn khởi nghiệp sẽ có ít lợi nhuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初级阶段
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初级阶段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
段›
级›
阶›