招领 zhāolǐng

Từ hán việt: 【chiêu lĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "招领" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiêu lĩnh). Ý nghĩa là: mời nhận (yết thị cho người mất của đến nhận). Ví dụ : - mời nhận vật đánh rơi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 招领 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 招领 khi là Động từ

mời nhận (yết thị cho người mất của đến nhận)

用出公告的方式叫丢失物品的人来领取

Ví dụ:
  • - 招领失物 zhāolǐngshīwù

    - mời nhận vật đánh rơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招领

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - 妈妈 māma 领着 lǐngzhe 孩子 háizi

    - Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.

  • - 拜领 bàilǐng

    - Bái lĩnh; xin nhận lãnh.

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 人们 rénmen 戴着 dàizhe 黑纱 hēishā 哀悼 āidào 我们 wǒmen de 领导 lǐngdǎo

    - Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.

  • - 招募新兵 zhāomùxīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • - 领奏 lǐngzòu 乐器 yuèqì

    - cùng nhau chơi nhạc.

  • - 招租 zhāozū 启事 qǐshì

    - thông báo cho thuê.

  • - 因为 yīnwèi 得罪 dézuì le 领导 lǐngdǎo 经常 jīngcháng 挨整 áizhěng

    - Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.

  • - 从实 cóngshí 招供 zhāogòng

    - khai thực.

  • - 亚马逊 yàmǎxùn 艾迪 àidí 处于 chǔyú 领先 lǐngxiān

    - Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!

  • - 我们 wǒmen 爱戴 àidài 领袖 lǐngxiù

    - Chúng tôi yêu quý lãnh đạo.

  • - 人民 rénmín dōu 爱戴 àidài 领袖 lǐngxiù

    - Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.

  • - dài 红领巾 hónglǐngjīn

    - đeo khăn quàng cổ

  • - ài 多嘴 duōzuǐ hǎo 招事 zhāoshì

    - nó lắm mồm, thích gây sự.

  • - 爱好 àihào 探索 tànsuǒ xīn de 领域 lǐngyù

    - Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.

  • - 招领失物 zhāolǐngshīwù

    - mời nhận vật đánh rơi

  • - 失物招领 shīwùzhāolǐng

    - mời nhận của rơi.

  • - 这辆 zhèliàng 招领 zhāolǐng de 自行车 zìxíngchē 本主儿 běnzhǔér hái 没来 méilái

    - chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận

  • - yǒu 天生 tiānshēng de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 招领

Hình ảnh minh họa cho từ 招领

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao