Đọc nhanh: 行李申报表 (hành lí thân báo biểu). Ý nghĩa là: Tờ khai hành lý.
Ý nghĩa của 行李申报表 khi là Danh từ
✪ Tờ khai hành lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李申报表
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 行李 已经 收拾 停妥
- Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
- 这包 行李 很 轻
- Túi hành lý này rất nhẹ.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 报纸 发行人 在 这儿 吗
- Trường học không phải là nhà xuất bản ở đây sao?
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 我 把 行李 置于 门口
- Tôi để hành lý ở cửa.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行李申报表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行李申报表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
李›
申›
行›
表›