Đọc nhanh: 报盘有效期 (báo bàn hữu hiệu kì). Ý nghĩa là: thời gian có hiệu lực của báo giá.
Ý nghĩa của 报盘有效期 khi là Danh từ
✪ thời gian có hiệu lực của báo giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报盘有效期
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 每个 人 都 会 有 低谷 期
- Ai cũng sẽ trải qua giai đoạn khó khăn.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 报效 人民
- phục vụ nhân dân
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
- 长期 熬夜 会 有 不良 效果
- Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.
- 保结 有效期 三个 月
- Giấy bảo lãnh có hiệu lực ba tháng.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 检查 证件 的 有效期
- Kiểm tra thời gian hiệu lực của giấy tờ.
- 这种 药 的 有效期 很长
- Hạn dùng của thuốc này rất dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报盘有效期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报盘有效期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
效›
有›
期›
盘›