Đọc nhanh: 护航 (hộ hàng). Ý nghĩa là: hộ tống (tàu, thuyền hoặc máy bay đi an toàn). Ví dụ : - 护航舰 tàu hộ tống. - 专机有战斗机护航。 chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
✪ hộ tống (tàu, thuyền hoặc máy bay đi an toàn)
护送船只或飞机航行
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护航
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 打掩护
- đánh yểm trợ
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 护航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 护航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm护›
航›