Đọc nhanh: 护照签发科 (hộ chiếu thiêm phát khoa). Ý nghĩa là: phòng cấp phát hộ chiếu (Công an cảnh sát).
Ý nghĩa của 护照签发科 khi là Danh từ
✪ phòng cấp phát hộ chiếu (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护照签发科
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 照护 老人
- chăm sóc người già
- 查验 护照
- Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
- 细心 照护
- chăm sóc cẩn thận
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 我 忘记 带 护照 了
- Tôi quên mang hộ chiếu rồi.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 你 需要 护发素 吗 ?
- Cậu cần dầu xả không?
- 他 持有 两本 护照
- Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.
- 我 把 护照 丢失 了
- Tôi đã làm mất hộ chiếu.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 工资 照发
- tiền lương phát như thường.
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 科技进步 推动 社会 发展
- Tiến bộ khoa học - công nghệ thúc đẩy phát triển xã hội.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 护照签发科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 护照签发科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
护›
照›
科›
签›