Đọc nhanh: 护国战争 (hộ quốc chiến tranh). Ý nghĩa là: Chiến tranh bảo vệ quốc gia hoặc Chiến dịch bảo vệ nền cộng hòa (1915), một cuộc nổi dậy chống lại việc đưa Yuan Shikai 袁世凱 | 袁世凯 lên làm hoàng đế.
Ý nghĩa của 护国战争 khi là Từ điển
✪ Chiến tranh bảo vệ quốc gia hoặc Chiến dịch bảo vệ nền cộng hòa (1915), một cuộc nổi dậy chống lại việc đưa Yuan Shikai 袁世凱 | 袁世凯 lên làm hoàng đế
National Protection War or Campaign to Defend the Republic (1915), a rebellion against the installation of Yuan Shikai 袁世凱|袁世凯 [Yuán Shi4 kǎi] as emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护国战争
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 交战国
- nước giao chiến.
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 我们 虽然 憎恨 战争 , 但 也 不怕 战争
- tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 参战国
- nước tham chiến
- 战败国
- nước thua trận
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 战国七雄
- bảy nước mạnh thời Chiến Quốc; Chiến Quốc thất hùng
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 战国 季 纷争 不断
- Cuối thời Chiến Quốc tranh chấp không ngừng.
- 去年 , 两 国 爆发 了 战争
- Năm ngoái, hai nước đã bùng nổ chiến tranh.
- 解放战争 改变 了 中国 的 历史
- Chiến tranh giải phóng đã thay đổi lịch sử Trung Quốc.
- 邻国 之间 的 战争 影响 了 经济
- Cuộc chiến tranh giữa các nước láng giềng đã ảnh hưởng đến nền kinh tế.
- 该 地区 的 中立国 为 结束 战争 作出 了 努力
- Các quốc gia trung lập trong khu vực đã nỗ lực để chấm dứt cuộc chiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 护国战争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 护国战争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›
国›
战›
护›