抚宁县 fǔ níngxiàn

Từ hán việt: 【phủ ninh huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抚宁县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủ ninh huyện). Ý nghĩa là: Quận Phúc Ninh ở Qinhuangdao | , Hà Bắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抚宁县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Phúc Ninh ở Qinhuangdao 秦皇島 | 秦皇岛 , Hà Bắc

Funing county in Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛 [Qin2 huáng dǎo], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚宁县

  • - 妈妈 māma 抚爱 fǔài 儿女 érnǚ

    - Mẹ chăm sóc con cái.

  • - 奶奶 nǎinai 抚摸 fǔmō zhe de 毛衣 máoyī

    - Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 安抚 ānfǔ 伤员 shāngyuán

    - Động viên thương binh.

  • - 思绪 sīxù níng

    - tư tưởng tình cảm không ổn định.

  • - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 抚爱 fǔài 儿女 érnǚ

    - chăm sóc con cái

  • - 甬是 yǒngshì 宁波 níngbō de 别称 biéchēng

    - Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.

  • - 抚慰 fǔwèi 灾民 zāimín

    - thăm hỏi nạn dân thiên tai.

  • - 这个 zhègè 孤独 gūdú de 孩子 háizi 渴望 kěwàng 母亲 mǔqīn de 爱抚 àifǔ

    - Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.

  • - 抚养 fǔyǎng 遗孤 yígū

    - nuôi trẻ mồ côi.

  • - 抚育 fǔyù 幼畜 yòuchù

    - chăm sóc động thực vật còn non.

  • - 巡抚 xúnfǔ 大人 dàrén

    - quan tuần phủ.

  • - 抚育 fǔyù 孤儿 gūér

    - nuôi dưỡng trẻ mồ côi

  • - 百般抚慰 bǎibānfǔwèi

    - an ủi trăm điều

  • - 烈属 lièshǔ 优抚金 yōufǔjīn

    - Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.

  • - 做好 zuòhǎo 优抚工作 yōufǔgōngzuò

    - làm tốt công tác ưu đãi và an ủi.

  • - 悄然无声 qiǎoránwúshēng de 夜晚 yèwǎn hěn 宁静 níngjìng

    - Đêm tối yên lặng rất thanh bình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抚宁县

Hình ảnh minh họa cho từ 抚宁县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抚宁县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Hū
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMKU (手一大山)
    • Bảng mã:U+629A
    • Tần suất sử dụng:Cao