Đọc nhanh: 投币启动式台球桌 (đầu tệ khởi động thức thai cầu trác). Ý nghĩa là: Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu.
Ý nghĩa của 投币启动式台球桌 khi là Danh từ
✪ Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投币启动式台球桌
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 球擦 桌边 了
- Quả bóng sượt cạnh bàn.
- 该桌 台面 由 玻璃 制成
- Mặt bàn này được làm bằng kính.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 台灯 摆在 书桌上
- Đèn bàn để trên bàn học.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 运动员 蹬 上 领奖台
- Vận động viên bước lên bục nhận giải.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 球 触动 使 桌上 的 杯子 移动
- Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 台球 是 一种 有趣 的 运动
- Bi-a là một môn thể thao thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投币启动式台球桌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投币启动式台球桌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
台›
启›
币›
式›
投›
桌›
球›