Đọc nhanh: 批发采购员 (phê phát thái cấu viên). Ý nghĩa là: Wholesale Buyer Người Mua Sỉ.
Ý nghĩa của 批发采购员 khi là Danh từ
✪ Wholesale Buyer Người Mua Sỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批发采购员
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 生意 做 得 红火 , 他 就 转 做 批发
- Khi công việc kinh doanh bùng nổ, anh chuyển sang bán buôn.
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 批发价格
- Giá bán sỉ; giá sỉ.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 批发部
- Cửa hàng bán sỉ.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 我 采购 了 许多 办公用品
- Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 我们 公司 的 采购 很 辛苦
- Nhân viên thu mua của công ty tôi rất vất vả.
- 采购员 天天 为 备料 东奔西走
- Người mua đổ xô đi khắp nơi mỗi ngày để tiếp liệu.
- 电视台 的 采编 人员
- biên tập viên đài truyền hình
- 采取 资源 来 支持 项目 开发
- Thu thập tài nguyên để hỗ trợ phát triển dự án.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批发采购员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批发采购员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
员›
批›
购›
采›