Đọc nhanh: 采购员 (thái cấu viên). Ý nghĩa là: Nhân viên thu mua.
Ý nghĩa của 采购员 khi là Danh từ
✪ Nhân viên thu mua
采购员,英文里merchandiser和buyer有很大的差别,中文概称采购员、采办员,或时尚买手等。时尚采购主要负责采买一个 (或是多个) 时尚品牌的产品。时尚采购员须具备多年对市场熟悉的丰富履历,才有资格当上采购员。一个优秀采购员的性格特征:第一,善良性;首先要具备守信的态度及能力。第二,可激怒性;必须有点小性格。第三,宽容性。在对方首先违规,但知道自己的选择不多时,懂得原谅对方。当然,对那些供应商很多的情况下,就坚决使用第二种性格。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采购员
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 我 采购 了 许多 办公用品
- Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.
- 我们 公司 的 采购 很 辛苦
- Nhân viên thu mua của công ty tôi rất vất vả.
- 采购员 天天 为 备料 东奔西走
- Người mua đổ xô đi khắp nơi mỗi ngày để tiếp liệu.
- 电视台 的 采编 人员
- biên tập viên đài truyền hình
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
- 我 爸爸 在 采购 建筑材料
- Bố tôi đang mua vật liệu xây dựng.
- 他 在 那家 公司 当 采购
- Anh ấy làm người mua hàng trong công ty đó.
- 我们 每 星期四 采购 一次
- Chúng tôi mỗi thứ năm mua sắm một lần.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采购员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采购员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
购›
采›