脉冲发生器 màichōng fāshēng qì

Từ hán việt: 【mạch xung phát sinh khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脉冲发生器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạch xung phát sinh khí). Ý nghĩa là: máy sinh mạch xung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脉冲发生器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脉冲发生器 khi là Danh từ

máy sinh mạch xung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉冲发生器

  • - 频率 pínlǜ 一致 yízhì 时会 shíhuì 发生 fāshēng 共鸣 gòngmíng

    - Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.

  • - 医生 yīshēng 发现 fāxiàn huàn 乳癌 rǔái

    - Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.

  • - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • - 阻碍 zǔài 生产力 shēngchǎnlì de 发展 fāzhǎn

    - Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất

  • - jiù de 生产关系 shēngchǎnguānxì 阻碍 zǔài 生产力 shēngchǎnlì de 发展 fāzhǎn

    - quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.

  • - 道路 dàolù shàng 发生 fāshēng le 堵塞 dǔsè

    - Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.

  • - 及时 jíshí de zài 一个 yígè 适当 shìdàng huò 适宜 shìyí de 时间 shíjiān 发生 fāshēng de 适时 shìshí de

    - Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.

  • - 油田 yóutián yǒu 一口 yīkǒu 油井 yóujǐng 发生 fāshēng 井喷 jǐngpēn

    - Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.

  • - 救济 jiùjì 人员 rényuán zài xiàng 生还者 shēnghuánzhě 分发 fēnfā 紧急 jǐnjí 配给品 pèijǐpǐn

    - Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.

  • - 电磁脉冲 diàncímàichōng qiāng

    - Một khẩu súng xung điện từ?

  • - 医生 yīshēng zài gěi 病人 bìngrén 诊脉 zhěnmài

    - Bác sĩ đang bắt mạch cho bệnh nhân.

  • - 医生 yīshēng 认真 rènzhēn wèi 号脉 hàomài

    - Bác sĩ cẩn thận bắt mạch cho anh ấy.

  • - 案件 ànjiàn de 发生 fāshēng 非常 fēicháng 突然 tūrán

    - Vụ án xảy ra rất đột ngột.

  • - 日食 rìshí 发生 fāshēng 时天会 shítiānhuì àn

    - Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.

  • - 生殖器 shēngzhíqì

    - cơ quan sinh dục.

  • - 发射台 fāshètái shì 用来 yònglái 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn huò 航天器 hángtiānqì de 地面 dìmiàn 设施 shèshī

    - Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ

  • - 考试 kǎoshì de 形式 xíngshì 发生变化 fāshēngbiànhuà

    - Hình thức thi đã có thay đổi.

  • - 冲击力 chōngjīlì 使 shǐ 物体 wùtǐ 发生 fāshēng 变形 biànxíng

    - Lực va chạm làm vật thể biến dạng.

  • - 今天上午 jīntiānshàngwǔ zhāng 先生 xiānsheng duì 飞行器 fēixíngqì 大发 dàfā 高论 gāolùn shuō 烦死人 fánsǐrén

    - Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脉冲发生器

Hình ảnh minh họa cho từ 脉冲发生器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脉冲发生器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BINE (月戈弓水)
    • Bảng mã:U+8109
    • Tần suất sử dụng:Cao