Đọc nhanh: 噪音发生器 (táo âm phát sinh khí). Ý nghĩa là: máy sinh tạp âm.
Ý nghĩa của 噪音发生器 khi là Danh từ
✪ máy sinh tạp âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪音发生器
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 琴键 发出声音
- Các phím đàn phát ra tiếng.
- 阻碍 生产力 的 发展
- Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 杜邦 广场 发生 青少年 暴乱
- Bạo loạn thanh thiếu niên trên Vòng tròn Dupont
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 日食 发生 时天会 暗
- Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.
- 生殖器
- cơ quan sinh dục.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 老师 正在 正 学生 的 发音
- Giáo viên đang sửa phát âm cho học sinh.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噪音发生器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噪音发生器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
器›
噪›
生›
音›